Bài kiểm tra 11



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jun 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
คุณมาจากยุโรปใช่ไหม / คะ♀?   See hint
2. Hôm nay tôi không làm việc.
วันนี้ / ดิฉัน♀ ไม่ทำงาน   See hint
3. Hôm nay trời nóng.
4. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
พรุ่งนี้เราจะพบกันดีไหม / คะ?   See hint
5. Một cốc / ly nước cà chua ạ!
ขอน้ำมะเขือเทศ / คะ   See hint
6. Tôi phải đổi xe ở đâu?
ผม / ต้องต่อรถที่ไหน ครับ / คะ?   See hint
7. Sở thú có mở cửa thứ tư không?
สวนสัตว์เปิดทุกวันพุธใช่ไหม / คะ?   See hint
8. Tôi rất muốn lướt ván.
ผม / อยากเล่นสกีน้ำ   See hint
9. Ngày mai tôi phải thi.
10. Cái gì treo trên tường kia thế?
มีอะไรแขวนอยู่บนผนังตรงนั้น?   See hint