Bài kiểm tra 11



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
‫את / מאירופה?‬   See hint
2. Hôm nay tôi không làm việc.
‫היום לא עובד / ת ‬   See hint
3. Hôm nay trời nóng.
‫חם ‬   See hint
4. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
מחר?‬   See hint
5. Một cốc / ly nước cà chua ạ!
‫מיץ עגבניות, בבקשה ‬   See hint
6. Tôi phải đổi xe ở đâu?
‫היכן מחליף / פה אוטובוס?‬   See hint
7. Sở thú có mở cửa thứ tư không?
‫האם גן החיות פתוח בימי רביעי?‬   See hint
8. Tôi rất muốn lướt ván.
בשמחה עושה סקי מים ‬   See hint
9. Ngày mai tôi phải thi.
יש לי את המבחן מחר   See hint
10. Cái gì treo trên tường kia thế?
מה שם על הקיר?   See hint