Bài kiểm tra 11



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
Jste z Evropy?   See hint
2. Hôm nay tôi không làm việc.
Dnes   See hint
3. Hôm nay trời nóng.
Dnes je   See hint
4. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
Sejdeme se zítra?   See hint
5. Một cốc / ly nước cà chua ạ!
šťávu, prosím   See hint
6. Tôi phải đổi xe ở đâu?
Kde musím přestoupit?   See hint
7. Sở thú có mở cửa thứ tư không?
Má zoologická zahrada ve středu otevřeno?   See hint
8. Tôi rất muốn lướt ván.
Chtěl / bych rád / ráda jezdit na vodních lyžích   See hint
9. Ngày mai tôi phải thi.
Zítra zkoušku   See hint
10. Cái gì treo trên tường kia thế?
Co visí na zdi?   See hint