Bài kiểm tra 11



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jun 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
欧洲 吗 ?   See hint
2. Hôm nay tôi không làm việc.
我 不 工作   See hint
3. Hôm nay trời nóng.
天气 很 热   See hint
4. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
我们 明天 见面 ?   See hint
5. Một cốc / ly nước cà chua ạ!
请 来 番茄汁   See hint
6. Tôi phải đổi xe ở đâu?
我 得 在 换车 ?   See hint
7. Sở thú có mở cửa thứ tư không?
星期三 开放 吗   See hint
8. Tôi rất muốn lướt ván.
我 想   See hint
9. Ngày mai tôi phải thi.
10. Cái gì treo trên tường kia thế?