Bài kiểm tra 11
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
ਕੀ ਯੂਰਪ ਤੋਂ ਆਏ ਹੋ?
See hint
|
| 2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
ਅੱਜ ਕੰਮ ਨਹੀਂ ਕਰ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời nóng. |
ਗਰਮੀ ਹੈ।
See hint
|
| 4. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
ਕੀ ਆਪਾਂ ਕੱਲ੍ਹ ?
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước cà chua ạ! |
ਕਰਕੇ ਇੱਕ ਟਮਾਟਰ ਦਾ ਰਸ ਲਿਆਓ।
See hint
|
| 6. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
ਮੈਨੂੰ ਬਦਲਣਾ ਪਵੇਗਾ?
See hint
|
| 7. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
ਕੀ ਚਿੜੀਆਘਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lướt ván. |
ਮੈਂ ਸਕੀਇੰਗ ਕਰਨੀ ਹੈ।
See hint
|
| 9. | Ngày mai tôi phải thi. |
ਕੱਲ੍ਹ ਮੇਰਾ ਹੈ।
See hint
|
| 10. | Cái gì treo trên tường kia thế? |
ਕੰਧ 'ਤੇ ਕੀ ਲਟਕਿਆ ਹੋਇਆ ਹੈ?
See hint
|