A-h -y vẫ- --- --lạ-, --- dù đã -uộ----i.
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
A-h ấ- v-n c-n ở l-i- m-c d- đ- m-ộ- r-i-
-----------------------------------------
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi. 0
Он ещё остался, несмотря на то, что было уже поздно.
約束 して いた のに 彼は 来なかった 。
A-------ã---ô-g -ến---ặ- -ù chú-- t-- đã-hẹ- t-ước.
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
A-h ấ- đ- k-ô-g đ-n- m-c d- c-ú-g t-i đ- h-n t-ư-c-
---------------------------------------------------
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
約束 して いた のに 彼は 来なかった 。
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
Đ- -u-n-/-trễ-rồi- --y-vậ- anh -- -ẫn c---- ---.
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
Đ- m-ộ- / t-ễ r-i- T-y v-y a-h ấ- v-n c-n ở l-i-
------------------------------------------------
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại. 0
C---- t----- -ẹn --ước.-Tu--vậy anh-ấy vẫn-kh-n---ế-.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
C-ú-g t-i đ- h-n t-ư-c- T-y v-y a-h ấ- v-n k-ô-g đ-n-
-----------------------------------------------------
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
私達は 約束 して いた 。 にもかかわらず 、 彼は 来なかった 。
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
Mặ- ----nh--y k--n---- --ng -á- ----a-h -y v----á---e --i.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
M-c d- a-h ấ- k-ô-g c- b-n- l-i x-, a-h ấ- v-n l-i x- h-i-
----------------------------------------------------------
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
免許を 持って いない のに 彼は 車を 運転 する 。
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
Он водит машину, несмотря на то, что у него нет прав.
道が 凍って いる のに 彼は 速く 運転 する 。
M-c d- đườ----r-n-------y vẫ--đi--han-.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
M-c d- đ-ờ-g t-ơ-, a-h ấ- v-n đ- n-a-h-
---------------------------------------
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh. 0
Он едет быстро, несмотря на то, что дорога скользкая.
酔っ払っている のに 彼は 自転車で 行く 。
M-- d- -n- ----ị---y r-ợ---anh--- --- đạ- -e -ạp.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
M-c d- a-h ấ- b- s-y r-ợ-, a-h ấ- v-n đ-p x- đ-p-
-------------------------------------------------
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp. 0
Он едет на велосипеде, несмотря на то, что он пьян.
彼は 免許を 持って いません 。 にもかかわらず 、 自動車を 運転 します 。
A-h-ấy-k-ô-g c---------i --- -u--vậy--nh ấ- --n lái -- -ơ-.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
A-h ấ- k-ô-g c- b-n- l-i x-. T-y v-y a-h ấ- v-n l-i x- h-i-
-----------------------------------------------------------
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
彼は 免許を 持って いません 。 にもかかわらず 、 自動車を 運転 します 。
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
Đườn--t-ơ---T-- -ậ- an- -y--ẫ--đi--h---.
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
Đ-ờ-g t-ơ-. T-y v-y a-h ấ- v-n đ- n-a-h-
----------------------------------------
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh. 0