لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
بیاوګرځول
تاسې مهرباني وکړئ، دا بیا وګرځئ؟
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
لیرې کول
هغه له یخچال څوک شې لیرې کوي.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
صحیحول
معلم د زده کړنکو د اشنو مضامین صحیحوي.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
نږدې اوسول
ناګايانې یو څوک نږدې اوسيږي.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
پورته اوسیدل
هغه ګټه پورته اوسیدي.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
بریدل
د سلاد لپاره تاسې ته پکار ده چې خيار بریدلی.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
لويدل
مور خپل ماشوم لويدلی.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
واپسول
مور د خپلی ښځې د کور ته واپسي.