لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
بیاوګرځول
تاسې مهرباني وکړئ، دا بیا وګرځئ؟
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
لیرې کول
هغه له یخچال څوک شې لیرې کوي.
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
صحیحول
معلم د زده کړنکو د اشنو مضامین صحیحوي.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
نږدې اوسول
ناګايانې یو څوک نږدې اوسيږي.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
پورته اوسیدل
هغه ګټه پورته اوسیدي.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
بریدل
د سلاد لپاره تاسې ته پکار ده چې خيار بریدلی.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
لويدل
مور خپل ماشوم لويدلی.