لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
ورکول
دا لوستل دي چې کور ورکړي.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
مست شول
وه تقریباً هر شپه مست شي.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
رای دینل
د رای دینوالو نن د خپلې راتلونکې په اړه رای دي.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
کور کول
د بېجز د سره کور شوے دی.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
جولګی کول
زموږ همسایې جولګی کوي.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
چوپښت کول
دا ورته چوپښت کېږي چې تاسې چمېږي.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
پاته کول
د پروتکول فایلونه بشپړه پاته کیږي.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
ورکول
مهرباني وکړئ یوازې کوډ اوسه ورکړئ.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
پرې ولېدل
جلالۍ داسې په ډک له پرتلې کې دی.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ګرینل
زه څو مرتبه باید دا څیړنه ګرینم؟
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
راوړل
معلم غلامانو ته د څرګندونونو راوړي.