لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
وروځول
د ښځې د خپلې مور سره وروځي.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
جولګی کول
د همسایې جولګی کوي.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
شمېرل
هغه د سکې شمېره اخستلې ده.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
غونډل
هغوی يوه ښه وخت غونډلی.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
بدلول
د پورتنۍ ډېر بدل شوی.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
غږ کول
هغه د بخګر غږ کوي.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
یو ته یو ګورل
هغوی یو ته یو په اوږدو کې ګورلي.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
والول
د پولیسیانۍ خندا والوي.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
ګټه اخستل
د سپينې ټرک ګټې اخيستلي.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
زېږول
ډاکټران ترلاسه کړ چې د هغوی ژوند زېږولي.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
راغلل
هغه تر ټولو وخت راغل.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
پښتونول
د سر تور له ژبور سره تیناکه پښتونیږي.