لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
وروځول
د ښځې د خپلې مور سره وروځي.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
جولګی کول
د همسایې جولګی کوي.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
شمېرل
هغه د سکې شمېره اخستلې ده.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
غونډل
هغوی يوه ښه وخت غونډلی.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
بدلول
د پورتنۍ ډېر بدل شوی.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
غږ کول
هغه د بخګر غږ کوي.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
یو ته یو ګورل
هغوی یو ته یو په اوږدو کې ګورلي.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
والول
د پولیسیانۍ خندا والوي.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
ګټه اخستل
د سپينې ټرک ګټې اخيستلي.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
زېږول
ډاکټران ترلاسه کړ چې د هغوی ژوند زېږولي.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
راغلل
هغه تر ټولو وخت راغل.