لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چارو کول
تاسو باید د دې ونې چاره وکړی.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
کرایه ورکول
هغه خپل کور کرایه ورکوي.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
تورل
موټر ووژل شوی او د تورلو اړتیا ده.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
راکوړل
هغه هر ځلے دا ګلې راکوړي.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
مننه کول
زه د دې لپاره د خپلې ډېره مننې وکړم.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
وګوځل
د ګوټۍ برخه د افغان کريکټ یوازیانو ته وګوځوي.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
وهل
هر څوک له اوره وهل.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
تایید کول
زموږ د خپلې شتون تایید کوي.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
زېږول
ډاکټران ترلاسه کړ چې د هغوی ژوند زېږولي.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
چک کول
د ميکانيکي د موټر کارکړی چک کوي.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
وخت لګول
د خپل بگلي د راغلو لپاره دوی یوې نورې وخت لګول شو.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
سپوږمۍ کول
نن د سره په درېښمۍ کې سپوږمۍ کوو.