لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
تلل
هغه په جنګل کې تلل یې خوښ دي.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
د هوټل نه لیدل غواړل
هغه یې د هوټل نه لیدل غواړي.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
واورول
نن د واور دی ډېر واوریدلے.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کول
مور د خپل ماشوم حفاظت کوي.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
دورۍ ټولول
هګګه دورۍ ټولول کوي.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
بخښل
زه وايم چې زما قرضونه بخښم.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
پاسه راتلول
د پشو یا زړه کي پاسه راتلی شي؟
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
اخیستل
زه یو سور چاپار اخیستل یم.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
ځپسول
دا اوريدلو زموږ نږدې ځپسېږي.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
ضمانت ورکول
د بیمې ضمانت په حادثاتو کې د حفاظت راتلونکی دی.