لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ګپ شپ کول
دا یو خپلو سره ګپ شپ کوي.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
اوسیدل
د کمپنۍ غواړي ډېر زيات کارمندان اوسی.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
سره لېږل
د کورنی همیشه احد روږ په ورځیو سره لېږي.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
رای دینل
یو د یا د مرستیال یا په ضده رای دي.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
واخلول
هغه په یوه واخل شویې بنانې پیل وخوري.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ورکتل
هغه مېخ ورکړ او خپل آسیب شو.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
بیرته راوستل
د نوي ښوونځیو لپاره زیاته زاړه خړو باید بیرته راوستي.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
صافول
هغه د خوچچې صافي.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
بیرته راشول
هغه تنها بیرته نه شی راشي.