لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
شریک کول
موږ ته غواړو چې خپله توکه شریک کړو.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
دورۍ ټولول
هګګه دورۍ ټولول کوي.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
ښوونکی کول
هغه خپلې ماشومې ته ګدون ښوونکي.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
اشاره کول
معلم د تخطۍ ته اوسيده مثال ته اشاره کوي.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
لاس لگول
د کرمچل کسان د خپلو پودونو لاس لگوي.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
بیرته راشول
هغه تنها بیرته نه شی راشي.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
لويدل
مور خپل ماشوم لويدلی.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
لېږل
د ټراک د سامان لېږدوی.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
غلط کول
پرېزانۍ سره ويشاره کوه، نو غلط مه کړی!
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
یو انځور یېږل
د ژبې کورس ژوندویانو په ټولنې کې یو انځور یېږي.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
مرکب کول
د رنګ وړونکی مرکب کوي.