لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
شریک کول
موږ ته غواړو چې خپله توکه شریک کړو.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
دورۍ ټولول
هګګه دورۍ ټولول کوي.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
ښوونکی کول
هغه خپلې ماشومې ته ګدون ښوونکي.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
اشاره کول
معلم د تخطۍ ته اوسيده مثال ته اشاره کوي.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
لاس لگول
د کرمچل کسان د خپلو پودونو لاس لگوي.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
بیرته راشول
هغه تنها بیرته نه شی راشي.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
لويدل
مور خپل ماشوم لويدلی.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
لېږل
د ټراک د سامان لېږدوی.
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
غلط کول
پرېزانۍ سره ويشاره کوه، نو غلط مه کړی!
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
یو انځور یېږل
د ژبې کورس ژوندویانو په ټولنې کې یو انځور یېږي.