መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

hôm qua
Mưa to hôm qua.
ትማሊ
ትማሊ ኣይ ኮም።
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በላዕሊ ምዕራፍ
በላዕሊ ምዕራፍ ንቕምቲ ኣልጋ ኣይንወድድን።
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላዕለዋይ
ላዕለዋይ ጸላኢት ይሳንዕ እንበለዎ!
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
በርካታ
በርካታ ኣብ ኩሉ ቦታ ፕላስቲክ ይገብር።
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
እቲ ላዕሊ
እቲ ላዕሊ ክብረት እዩ።
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ዱ ኣሎኻ?
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ብዙሓት
ብዙሓት ምስራሕ ኣይኽእልን።
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
በሪኡ
በሪኡ ሓፋሽን ሓጎስን መንጎ ኣለወ።
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
ሓደ ነገር እንደገና ይጽሕፍ!