Từ vựng

Học tính từ – Hàn

파산한
파산한 사람
pasanhan
pasanhan salam
phá sản
người phá sản
수용할 수 없는
수용할 수 없는 대기 오염
suyonghal su eobsneun
suyonghal su eobsneun daegi oyeom
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
필요한
필요한 손전등
pil-yohan
pil-yohan sonjeondeung
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
3배의
3배의 휴대폰 칩
3baeui
3baeui hyudaepon chib
gấp ba
chip di động gấp ba
놀란
놀란 정글 방문자
nollan
nollan jeong-geul bangmunja
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
드문드문한
드문드문한 팬더
deumundeumunhan
deumundeumunhan paendeo
hiếm
con panda hiếm
작은
작은 아기
jag-eun
jag-eun agi
nhỏ bé
em bé nhỏ
갈색의
갈색의 나무 벽
galsaeg-ui
galsaeg-ui namu byeog
nâu
bức tường gỗ màu nâu
알려지지 않은
알려지지 않은 해커
allyeojiji anh-eun
allyeojiji anh-eun haekeo
không biết
hacker không biết
달콤한
달콤한 과자
dalkomhan
dalkomhan gwaja
ngọt
kẹo ngọt
수직의
수직의 바위
sujig-ui
sujig-ui bawi
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
끝없는
끝없는 길
kkeut-eobsneun
kkeut-eobsneun gil
vô tận
con đường vô tận