Từ vựng

Học tính từ – Bosnia

kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
dobar
dobra kafa
tốt
cà phê tốt
neuobičajen
neuobičajeno vrijeme
không thông thường
thời tiết không thông thường
mutan
mutno pivo
đục
một ly bia đục
kompetentan
kompetentan inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi
ograničeno
ograničeno parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
vodoravan
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
malo
malena beba
nhỏ bé
em bé nhỏ
nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới
hladno
hladno vrijeme
lạnh
thời tiết lạnh
glup
glupo pričanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn