Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

silenta
silenta indiko
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
teknika
teknika miraklo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
malriĉa
malriĉa viro
nghèo
một người đàn ông nghèo
klara
la klara okulvitro
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
kolerega
la kolerega reago
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
specifa
la specifa intereso
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
kore plena
la kore plena supo
đậm đà
bát súp đậm đà
jara
la jara kresko
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
semajna
la semajna ruboeliro
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
plia
pliaj stakoj
nhiều hơn
nhiều chồng sách
elektra
elektra montara fervojo
điện
tàu điện lên núi
kurba
la kurba vojo
uốn éo
con đường uốn éo