Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

correct
a correct thought
đúng
ý nghĩa đúng
strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
single
a single mother
độc thân
một người mẹ độc thân
terrible
the terrible calculation
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo
bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu
strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
sexual
sexual lust
tình dục
lòng tham dục tình
perfect
perfect teeth
hoàn hảo
răng hoàn hảo
beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval