разумен
разумното производство на електрична енергија
razumen
razumnoto proizvodstvo na električna energija
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
горчлив
горчливи грејпфрути
gorčliv
gorčlivi grejpfruti
đắng
bưởi đắng
слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm