Từ vựng
Học tính từ – Séc
rychlý
rychlé auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
jedinečný
jedinečný akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo
spěchající
spěchající Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân
nutný
nutná svítilna
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
extrémní
extrémní surfování
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục
kyselý
kyselé citróny
chua
chanh chua
čerstvý
čerstvé ústřice
tươi mới
hàu tươi