Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

eşkere
xelata eşkere
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
zalim
zarokekî zalim
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
serhêl
girêdana serhêl
trực tuyến
kết nối trực tuyến
tengal
kesek tengal
béo
một người béo
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
hemû
yek pizzayê hemû
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
bêreng
banyoya bêreng
không màu
phòng tắm không màu
îdeal
ciqasê îdeala laşê
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
tenya
dayika tenya
độc thân
một người mẹ độc thân
mirî
yek bavêkalê mirî
chết
ông già Noel chết
bi hêlî
copeka bi hêlî
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
baş
qehwaya baş
tốt
cà phê tốt