Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

хоризонтален
хоризонталното гардеробче
khorizontalen
khorizontalnoto garderobche
ngang
tủ quần áo ngang
неомъжен
неомъжен мъж
neomŭzhen
neomŭzhen mŭzh
độc thân
người đàn ông độc thân
обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
наличен
наличната вятърна енергия
nalichen
nalichnata vyatŭrna energiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
сиромашен
сиромашни жилища
siromashen
siromashni zhilishta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
необичаен
необичайно време
neobichaen
neobichaĭno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
ужасен
ужасната математика
uzhasen
uzhasnata matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
задлъжнял
задлъжняла личност
zadlŭzhnyal
zadlŭzhnyala lichnost
mắc nợ
người mắc nợ
бурен
бурното море
buren
burnoto more
bão táp
biển đang có bão
чудесен
чудесният водопад
chudesen
chudesniyat vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
успешен
успешните студенти
uspeshen
uspeshnite studenti
thành công
sinh viên thành công
прекрасен
прекрасната рокля
prekrasen
prekrasnata roklya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ