Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực
愤怒的
愤怒的警察
fènnù de
fènnù de jǐngchá
giận dữ
cảnh sát giận dữ
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
温和的
温和的温度
wēnhé de
wēnhé de wēndù
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn
第一的
第一批春天的花
dì yī de
dì yī pī chūntiān de huā
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
充满爱意
充满爱意的礼物
chōngmǎn ài yì
chōngmǎn ài yì de lǐwù
yêu thương
món quà yêu thương
疯狂的
一个疯狂的女人
fēngkuáng de
yīgè fēngkuáng de nǚrén
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa
寒酸的
寒酸的住所
hánsuān de
hánsuān de zhùsuǒ
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói