Từ vựng

Học tính từ – Serbia

услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
екстреман
екстремно сурфовање
ekstreman
ekstremno surfovanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
трајан
трајна финансијска инвестиција
trajan
trajna finansijska investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
срећан
срећан пар
srećan
srećan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng
тајан
тајна информација
tajan
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật
домаћи
домаће воће
domaći
domaće voće
bản địa
trái cây bản địa
здрав
здраво поврће
zdrav
zdravo povrće
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
непролазно
непролазна улица
neprolazno
neprolazna ulica
không thể qua được
con đường không thể qua được
искривљен
искривљене жице
iskrivljen
iskrivljene žice
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
плодан
плодно земљиште
plodan
plodno zemljište
màu mỡ
đất màu mỡ
опуштајући
опуштајући одмор
opuštajući
opuštajući odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn