Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

кичине
кичине кыз
kiçine
kiçine kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
жардамчы
жардамчы дарын
jardamçı
jardamçı darın
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
алардан бири
алардан бири - ала-бала
alardan biri
alardan biri - ala-bala
ngày nay
các tờ báo ngày nay
толук
толук дукан салымы
toluk
toluk dukan salımı
đầy
giỏ hàng đầy
кышкыл
кышкыл лимондар
kışkıl
kışkıl limondar
chua
chanh chua
толук-жашаган
толук-жашаган жашы аял
toluk-jaşagan
toluk-jaşagan jaşı ayal
thật
tình bạn thật
жапас
жапас пайда болуш
japas
japas payda boluş
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó
каттуу
каттуу эреже
kattuu
kattuu ereje
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
аса жакшы
аса жакшы шарап
asa jakşı
asa jakşı şarap
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
табышкан
дорогоналарга табышкан курама
tabışkan
dorogonalarga tabışkan kurama
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc