Từ vựng

Học tính từ – Punjab

ਸੁੱਕਿਆ
ਸੁੱਕਿਆ ਕਪੜਾ
suki‘ā
suki‘ā kapaṛā
khô
quần áo khô
ਪੱਥਰੀਲਾ
ਇੱਕ ਪੱਥਰੀਲਾ ਰਾਹ
patharīlā
ika patharīlā rāha
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
ਡਰਾਉਣਾ
ਡਰਾਉਣਾ ਗਿਣਤੀ
ḍarā‘uṇā
ḍarā‘uṇā giṇatī
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ਅਤੀ ਤੇਜ਼
ਅਤੀ ਤੇਜ਼ ਸਰਫਿੰਗ
atī tēza
atī tēza saraphiga
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ਲੰਘ
ਇੱਕ ਲੰਘ ਆਦਮੀ
lagha
ika lagha ādamī
què
một người đàn ông què
ਦੁਰਲੱਭ
ਦੁਰਲੱਭ ਪੰਡਾ
duralabha
duralabha paḍā
hiếm
con panda hiếm
ਸ਼ਾਮ
ਸ਼ਾਮ ਦਾ ਸੂਰਜ ਅਸਤ
śāma
śāma dā sūraja asata
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ਈਮਾਨਦਾਰ
ਈਮਾਨਦਾਰ ਹਲਫ਼
īmānadāra
īmānadāra halafa
trung thực
lời thề trung thực
ਅਕੇਲਾ
ਅਕੇਲਾ ਵਿਧੁਆ
akēlā
akēlā vidhu‘ā
cô đơn
góa phụ cô đơn
ਸਲੋਵੇਨੀਆਈ
ਸਲੋਵੇਨੀਆਈ ਦਾਰਜ਼ ਸ਼ਹਿਰ
salōvēnī‘ā‘ī
salōvēnī‘ā‘ī dāraza śahira
Slovenia
thủ đô Slovenia
ਪਿਆਰਾ
ਪਿਆਰੀ ਬਿੱਲੀ ਬਚਾ
pi‘ārā
pi‘ārī bilī bacā
dễ thương
một con mèo dễ thương