Từ vựng

Học tính từ – Séc

roční
roční nárůst
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
sladký
sladké cukroví
ngọt
kẹo ngọt
vzácný
vzácná panda
hiếm
con panda hiếm
hrozný
hrozná hrozba
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm