Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

公共的
公共厕所
gōnggòng de
gōnggòng cèsuǒ
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
微小的
微小的幼苗
wéixiǎo de
wéixiǎo de yòumiáo
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
每年的
每年的狂欢节
měinián de
měinián de kuánghuān jié
hàng năm
lễ hội hàng năm
干燥的
干燥的衣服
gānzào de
gānzào de yīfú
khô
quần áo khô
阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự
亲近的
亲密的关系
qīnjìn de
qīnmì de guānxì
gần
một mối quan hệ gần
激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng