Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần
聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh
辣的面包抹酱
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay
困倦的
困倦的阶段
kùnjuàn de
kùnjuàn de jiēduàn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
激进的
激进的问题解决方案
jījìn de
jījìn de wèntí jiějué fāng‘àn
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam
错误的
错误的方向
cuòwù de
cuòwù de fāngxiàng
sai lầm
hướng đi sai lầm
日常的
日常沐浴
rìcháng de
rìcháng mùyù
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
芬兰
芬兰首都
fēnlán
fēnlán shǒudū
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng