Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
国家的
国家的旗帜
guójiā de
guójiā de qízhì
quốc gia
các lá cờ quốc gia
打开的
打开的纸箱
dǎkāi de
dǎkāi de zhǐxiāng
đã mở
hộp đã được mở
恶劣的
一个恶劣的女孩
èliè de
yīgè èliè de nǚhái
xấu xa
cô gái xấu xa
脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
水平的
水平的衣橱
shuǐpíng de
shuǐpíng de yī chú
ngang
tủ quần áo ngang
无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường
全球的
全球经济
quánqiú de
quánqiú jīngjì
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu