Từ vựng

Học trạng từ – Litva

dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
visada
Čia visada buvo ežeras.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
pirmiausia
Saugumas pirmiausia.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
ten
Tikslas yra ten.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
per daug
Jis visada dirbo per daug.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
kažkas
Matau kažką įdomaus!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.