Từ vựng
Học trạng từ – Serbia
доле
Гледају ме одозго.
dole
Gledaju me odozgo.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
доле
Он лети доле у долину.
dole
On leti dole u dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ускоро
Ускоро може ићи кући.
uskoro
Uskoro može ići kući.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
напоље
Данас једемо напоље.
napolje
Danas jedemo napolje.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
никада
Никада се не треба предати.
nikada
Nikada se ne treba predati.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
тачно
Реч није тачно написана.
tačno
Reč nije tačno napisana.
đúng
Từ này không được viết đúng.
већ
Кућа је већ продата.
već
Kuća je već prodata.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
увек
Овде је увек било језеро.
uvek
Ovde je uvek bilo jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
сам
Уживам у вечери сам.
sam
Uživam u večeri sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
negde
Зец се negde сакрио.
negde
Zec se negde sakrio.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.
na to
On se penje na krov i sedi na njemu.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.