Từ vựng
Học trạng từ – Catalan
abans
Ella era més grassa abans que ara.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
molt
Llegeixo molt de fet.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
tots
Aquí pots veure totes les banderes del món.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
massa
La feina se m‘està fent massa pesada.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
molt
El nen està molt famolenc.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
també
El gos també pot seure a taula.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
a casa
És més bonic a casa!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
de nou
Es van trobar de nou.
lại
Họ gặp nhau lại.