Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

allà
La meta està allà.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
dret
Has de girar a la dreta!
bên phải
Bạn cần rẽ bên phải!
avall
Vol avall cap a la vall.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
primer
La seguretat ve primer.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
fora
Avui estem menjant fora.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
per què
Els nens volen saber per què tot és com és.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ahir
Va ploure fort ahir.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
just
Ella just s‘ha despertat.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
al matí
Tinc molta pressió al treball al matí.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.