sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
primer
La seguretat ve primer.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
fora
Avui estem menjant fora.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
per què
Els nens volen saber per què tot és com és.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.