Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

cms/adverbs-webp/46438183.webp
abans
Ella era més grassa abans que ara.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
molt
Llegeixo molt de fet.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tots
Aquí pots veure totes les banderes del món.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
massa
La feina se m‘està fent massa pesada.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
molt
El nen està molt famolenc.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
també
El gos també pot seure a taula.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
a casa
És més bonic a casa!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/96549817.webp
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
de nou
Es van trobar de nou.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.