ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.
yidesetu
hiyiweti yasidesitatali.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.
mek’enesi
be’irigit’enyineti yemamok’īya wech’īyēni mek’enesi ālebinyi.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
ālik’wali
ādīsi ch’ama yiza tirot’alechi.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
baburi
pirofēshinali ātilētochi beyek’enu maselit’eni ālebachewi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.