Từ vựng

Học động từ – Catalan

donar a llum
Va donar a llum un nen sa.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
protegir
Cal protegir els nens.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
saltar fora
El peix salta fora de l’aigua.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
colpejar
El tren va colpejar el cotxe.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
aixecar
La mare aixeca el seu bebè.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
millorar
Ella vol millorar la seva figura.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
informar
Ella informa de l’escàndol a la seva amiga.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
trucar
Qui va trucar al timbre?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
mudar-se
El veí es muda.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
petonejar
Ell petoneja el nadó.
hôn
Anh ấy hôn bé.
crear
Ell ha creat un model per la casa.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
estar permès
Aquí està permès fumar!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!