aixecar
La mare aixeca el seu bebè.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
millorar
Ella vol millorar la seva figura.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
informar
Ella informa de l’escàndol a la seva amiga.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
trucar
Qui va trucar al timbre?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?