Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

lavar
A mãe lava seu filho.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
consertar
Ele queria consertar o cabo.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
maravilhar-se
Ela ficou maravilhada quando recebeu a notícia.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
querer sair
A criança quer sair.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
espremer
Ela espreme o limão.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
ficar em frente
Lá está o castelo - fica bem em frente!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
servir
O garçom serve a comida.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
pegar
Ela pega algo do chão.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
responder
Ela sempre responde primeiro.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
parecer
Como você se parece?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
soar
A voz dela soa fantástica.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
traduzir
Ele pode traduzir entre seis idiomas.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.