分割
他们将家务工作分配给自己。
Fēngē
tāmen jiāng jiāwù gōngzuò fēnpèi jǐ zìjǐ.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
旅行
我们喜欢穿越欧洲旅行。
Lǚxíng
wǒmen xǐhuān chuānyuè ōuzhōu lǚxíng.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
叫醒
闹钟在上午10点叫醒她。
Jiào xǐng
nàozhōng zài shàngwǔ 10 diǎn jiào xǐng tā.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
大声喊叫
如果你想被听到,你必须大声传达你的信息。
Dàshēng hǎnjiào
rúguǒ nǐ xiǎng bèi tīng dào, nǐ bìxū dàshēng chuándá nǐ de xìnxī.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.