vrátit se
Bumerang se vrátil.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
vidět jasně
Skrz mé nové brýle vše jasně vidím.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
přijmout
Někteří lidé nechtějí přijmout pravdu.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
hádat
Musíš hádat, kdo jsem!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!