pakęsti
Ji vos gali pakęsti skausmą!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
ieškoti
Aš ieškau grybų rudenį.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
išeiti
Vaikai pagaliau nori išeiti laukan.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.