Từ vựng

Học động từ – Litva

atleisti
Šefas jį atleido.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
atvykti
Daug žmonių atvyksta atostogauti su kemperiu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
išsikraustyti
Mūsų kaimynai išsikrausto.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
tikrinti
Šioje laboratorijoje tikrinami kraujo mėginiai.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
matyti
Jie nematė artėjančios katastrofos.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
samdyti
Kandidatas buvo pasamdytas.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
rūšiuoti
Man dar reikia rūšiuoti daug popieriaus.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
susitikti
Kartais jie susitinka laiptinėje.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
pakęsti
Ji vos gali pakęsti skausmą!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
ieškoti
Aš ieškau grybų rudenį.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
išeiti
Vaikai pagaliau nori išeiti laukan.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.