Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

他们骑得尽可能快。
tāmen qí dé jǐn kěnéng kuài.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
盖住
孩子盖住了它的耳朵。
Gài zhù
háizi gài zhùle tā de ěrduǒ.
che
Đứa trẻ che tai mình.
进来
进来吧!
Jìnlái
jìnlái ba!
vào
Mời vào!
起飞
飞机正在起飞。
Qǐfēi
fēijī zhèngzài qǐfēi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
清晰地看
通过我的新眼镜,我可以清晰地看到一切。
Qīngxī de kàn
tōngguò wǒ de xīn yǎnjìng, wǒ kěyǐ qīngxī de kàn dào yīqiè.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
到达
他刚好及时到达。
Dàodá
tā gānghǎo jíshí dàodá.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
他们住在合租公寓里。
Zhù
tāmen zhù zài hézū gōngyù lǐ.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
访问
一个老朋友访问她。
Fǎngwèn
yīgè lǎo péngyǒu fǎngwèn tā.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
跳出
鱼跳出了水面。
Tiàochū
yú tiàochūle shuǐmiàn.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
垂下
吊床从天花板上垂下。
Chuíxià
diàochuáng cóng tiānhuābǎn shàng chuíxià.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
讨论
他们在讨论他们的计划。
Tǎolùn
tāmen zài tǎolùn tāmen de jìhuà.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
工作
摩托车坏了,不再工作了。
Gōngzuò
mótuō chē huàile, bù zài gōngzuòle.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.