Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

обяснявам
Дядо обяснява на внука си света.
obyasnyavam
Dyado obyasnyava na vnuka si sveta.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
имам
Нашата дъщеря има рожден ден днес.
imam
Nashata dŭshterya ima rozhden den dnes.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
насърчавам
Трябва да насърчаваме алтернативите на автомобилния трафик.
nasŭrchavam
Tryabva da nasŭrchavame alternativite na avtomobilniya trafik.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
критикувам
Шефът критикува служителя.
kritikuvam
Shefŭt kritikuva sluzhitelya.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
награждавам
Той беше награден с медал.
nagrazhdavam
Toĭ beshe nagraden s medal.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
оставям отворен
Който оставя прозорците отворени, кани крадци!
ostavyam otvoren
Koĭto ostavya prozortsite otvoreni, kani kradtsi!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
чакам
Тя чака автобуса.
chakam
Tya chaka avtobusa.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
пуша
Той пуши лула.
pusha
Toĭ pushi lula.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
случва се на
На него ли се случи нещо при работния инцидент?
sluchva se na
Na nego li se sluchi neshto pri rabotniya intsident?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
знам
Тя знае много книги почти наизуст.
znam
Tya znae mnogo knigi pochti naizust.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
лъжа на
Той лъже всички.
lŭzha na
Toĭ lŭzhe vsichki.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
оставям без думи
Изненадата я оставя без думи.
ostavyam bez dumi
Iznenadata ya ostavya bez dumi.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.