करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
Karaṇyācī śakyatā asaṇē
lahāna mulagā ātā agadī phūlānnā pāṇī dē‘ū śakatō.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
विकणे
व्यापाऱ्यांनी अनेक माल विकत आहेत.
Vikaṇē
vyāpāṟyānnī anēka māla vikata āhēta.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
Miḷavaṇē
ticyākaḍūna sundara bhēṭa miḷālī.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.
Bāhēra jāṇē
āmacyā paḍajaḍīla lōka bāhēra jāta āhēta.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.