Từ vựng

Séc – Kiểm tra đọc động từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: dát | Dá jí svůj klíč.
cms/vocabulary-verbs/66441956.jpg
cms/vocabulary-verbs/119882361.jpg
cms/vocabulary-verbs/108118259.jpg
cms/vocabulary-verbs/116173104.jpg