Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 09, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
já ty
See hint
|
3. | một, hai, ba |
jedna, dvě,
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
To dítě rádo kakao a jablečný džus.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
Nádobí je .
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
(jet) na letiště.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
Máš rád maso?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
je autobusová zastávka?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
Kde je ?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Vezmi si na opalování.
See hint
|