Từ vựng
Học tính từ – Séc
fialový
fialový květ
màu tím
bông hoa màu tím
rozbity
rozbity auto
hỏng
kính ô tô bị hỏng
použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
zlatý
zlatá pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
skutečný
skutečná hodnota
thực sự
giá trị thực sự
odlehlý
odlehlý dům
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
historický
historický most
lịch sử
cây cầu lịch sử
rozzuřený
rozzuření muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
indický
indická tvář
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
široký
široká pláž
rộng
bãi biển rộng
nemožný
nemožný přístup
không thể
một lối vào không thể