Bài kiểm tra 64
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 10, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi viết một lá thư. |
Jeg et brev
See hint
|
| 2. | Đất màu gì? Màu nâu. |
Hvilken farve har ? Brun
See hint
|
| 3. | Đây là những quyển sách của tôi. |
Her er mine
See hint
|
| 4. | Cho tôi xem phòng được không? |
Må se værelset?
See hint
|
| 5. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? |
Hvornår går til Warszawa?
See hint
|
| 6. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
Jeg har brug for en
See hint
|
| 7. | Quầy bán vé ở đâu? |
Hvor er ?
See hint
|
| 8. | Vào mùa xuân, hoa nở. |
Om foråret blomstrer
See hint
|
| 9. | Tin tức này đang được phát trên TV lúc này. |
er på tv lige nu
See hint
|
| 10. | Chiếc bút ở đó. |
Pennen er
See hint
|