Bài kiểm tra 64



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một lá thư.
‫אני / ת מכתב ‬   See hint
2. Đất màu gì? Màu nâu.
צבע האדמה? חום ‬   See hint
3. Đây là những quyển sách của tôi.
הספרים שלי ‬   See hint
4. Cho tôi xem phòng được không?
לראות את החדר?‬   See hint
5. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
שעה יוצאת הרכבת לוורשה?‬   See hint
6. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
‫אני / ה שירות גרירה ‬   See hint
7. Quầy bán vé ở đâu?
‫היכן הקופה?‬   See hint
8. Vào mùa xuân, hoa nở.
באביב הפרחים   See hint
9. Tin tức này đang được phát trên TV lúc này.
החדשות כרגע   See hint
10. Chiếc bút ở đó.
שם   See hint