Bài kiểm tra 64
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jun 12, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một lá thư. |
我 写 信
See hint
|
2. | Đất màu gì? Màu nâu. |
是 什么 颜色 的 ? 棕色
See hint
|
3. | Đây là những quyển sách của tôi. |
这些 是 书
See hint
|
4. | Cho tôi xem phòng được không? |
我 能 房间 吗 ?
See hint
|
5. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? |
华沙的 火车 几点 开 ?
See hint
|
6. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
我 需要
See hint
|
7. | Quầy bán vé ở đâu? |
售票处 在
See hint
|
8. | Vào mùa xuân, hoa nở. | |
9. | Tin tức này đang được phát trên TV lúc này. | |
10. | Chiếc bút ở đó. |
1. | Tôi viết một lá thư. |
我 写 信
See hint
|
2. | Đất màu gì? Màu nâu. |
是 什么 颜色 的 ? 棕色
See hint
|
3. | Đây là những quyển sách của tôi. |
这些 是 书
See hint
|
4. | Cho tôi xem phòng được không? |
我 能 房间 吗 ?
See hint
|
5. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? |
华沙的 火车 几点 开 ?
See hint
|
6. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
我 需要
See hint
|
7. | Quầy bán vé ở đâu? |
售票处 在
See hint
|
8. | Vào mùa xuân, hoa nở. | |
9. | Tin tức này đang được phát trên TV lúc này. | |
10. | Chiếc bút ở đó. |