Bài kiểm tra 5



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi ở đây.
Wir sind   See hint
2. Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi.
Wir arbeiten nur fünf   See hint
3. Ở dưới là tầng hầm.
ist der Keller   See hint
4. Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
Ich habe eine halbe Stunde auf dich   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
Haben Sie Feuer?   See hint
6. Đây là túi của bạn phải không?
Ist das Tasche?   See hint
7. Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
Ich einen Führer, der Deutsch spricht   See hint
8. Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
Ist es gefährlich, dort zu baden?   See hint
9. Xe taxi sẽ sớm tới đây.
Das Taxi bald   See hint
10. Bạn cần gì cho việc này?
braucht man dafür?   See hint