Bài kiểm tra 5



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người đàn bà
2. Tôi đếm.
እቆጥራለው።   See hint
3. Cô ấy làm việc với máy vi tính.
እሷ ኮምፒተር ላይ   See hint
4. Mười chín
ዘጠኝ   See hint
5. Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
ወደ ከተማ እንዴት እደርሳለው   See hint
6. Bạn có muốn món đó với cơm không?
ያንን ከእሩዝ ይፈልጋሉ   See hint
7. Bao nhiêu tiền một vé xe?
ትኬቱ ስንት ዋጋው?   See hint
8. Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
ጀርመንኛ አስጎብኚ እፈልጋለው።   See hint
9. Bạn muốn có người hướng dẫn không?
መረጃ ጠቋሚ መፅሐፍ መውሰድ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?   See hint
10. Năm mươi ba
ሶስት   See hint